Các từ liên quan tới はつしま (掃海艇・初代)
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
初航海 はつこうかい
thiếu nữ đi du lịch xa bằng đường biển
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.