はでゅーぷ
はでゅーぷ
Phần mềm apache hadoop
はでゅーぷ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はでゅーぷ
tiêu chuẩn iso/iec 8859
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
3DNow! すりーでぃーなうぷ
3dnow!
プー ぷー プーッ ぷーっ プーっ
toot (e.g. of trumpet)
ループ るーぷ
đỉa quần (quần áo).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.