はなあぶ
Hover fly

はなあぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなあぶ
はなあぶ
hover fly
花虻
はなあぶ ハナアブ
sự lượn quanh bay
Các từ liên quan tới はなあぶ
危な危な あぶなあぶな
timidly
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あぶな絵 あぶなえ
bản khắc gỗ Ukiyo-e (bản khắc gỗ tranh Phù thế)
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
khoang hình ốc
Aha!
はぶ ハブ
habu
mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, brink, chửi làm bật mồ bật mả ai lên, không đời nào, không bao giờ, huyệt chung, hố chôn chung, kín như bưng, tôi tự nhiên rùng mình, khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc, (từ cổ, nghĩa cổ) đào chôn, dấu huyền, trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng, sạm, tối, trầm