Các từ liên quan tới はな寛太・いま寛大
寛大 かんだい
rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大な かんだいな
đại lượng
寛 ゆた かん
lenient, gentle
寛い ひろい くつろい
broadminded
寛仁大度 かんじんたいど
thái độ khoan dung và rộng lượng
人には寛 ひとにはひろし
lòng nhân hậu khoan dung đối với mọi người
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)