はね上げる
はねあげる
To raise (e.g. prices)
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To splash

Bảng chia động từ của はね上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はね上げる/はねあげるる |
Quá khứ (た) | はね上げた |
Phủ định (未然) | はね上げない |
Lịch sự (丁寧) | はね上げます |
te (て) | はね上げて |
Khả năng (可能) | はね上げられる |
Thụ động (受身) | はね上げられる |
Sai khiến (使役) | はね上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はね上げられる |
Điều kiện (条件) | はね上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | はね上げいろ |
Ý chí (意向) | はね上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | はね上げるな |
はね上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はね上げる
はね上がる はねあがる
nhảy.
上前をはねる うわまえをはねる
nhận hoa hồng
撥ね上げる はねあげる
băn lên tung tóe
跳ね上げる はねあげる
lật lên, bật lên
跳ね上げ はねあげ
lật lên, gấp lại
捏ね上げる こねあげる
nhào. trộn
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm