はね上げる
はねあげる
◆ To raise (e.g. prices)
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ To splash

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của はね上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はね上げる/はねあげるる |
Quá khứ (た) | はね上げた |
Phủ định (未然) | はね上げない |
Lịch sự (丁寧) | はね上げます |
te (て) | はね上げて |
Khả năng (可能) | はね上げられる |
Thụ động (受身) | はね上げられる |
Sai khiến (使役) | はね上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はね上げられる |
Điều kiện (条件) | はね上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | はね上げいろ |
Ý chí (意向) | はね上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | はね上げるな |