はまっこ
Native of Yokohama

はまっこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はまっこ
はまっこ
native of Yokohama
浜っ子
はまっこ
tự nhiên (của) yokohama
Các từ liên quan tới はまっこ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
không đưa ra, không phát hành, không in ra
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
端っこ はしっこ はじっこ はじっこ、はしっこ
Mép, rìa, lề, ngoài cùng
発呼 はっこ
sự gọi ra ngoài
八股 はっこ
eight-legged essay (classical Chinese style of essay writing)
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào