未発行
みはっこう「VỊ PHÁT HÀNH」
☆ Danh từ
Không đưa ra, không phát hành, không in ra

みはっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みはっこう
未発行
みはっこう
không đưa ra, không phát hành, không in ra
みはっこう
không đưa ra, không phát hành, không in ra
Các từ liên quan tới みはっこう
sự buôn lậu
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発行済み はっこうずみ
đã được phát hành
native of Yokohama