発呼
はっこ「PHÁT HÔ」
☆ Danh từ
Sự gọi ra ngoài

発呼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発呼
発呼側Nアドレス はっこがわエンアドレス
calling-(n)-address
発呼側NS利用者 はっこがわエンエスりようしゃ
calling ns user
発呼側SS利用者 はっこがわエスエスりようしゃ
calling ss user
発呼側TS利用者 はっこがわティーエスりようしゃ
calling ts user
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang