Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
はさみ/カミソリなど はさみ/カミソリなど
máy hút chất lỏng
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
身包みはがれる みぐるみはがれる
bị tước bỏ tất cả những gì một người có
はさみで刈る はさみでかる
cắt kéo.
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp