Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はさみで刈る
はさみでかる
cắt kéo.
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn
はさみきる
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
はさみ
cái kéo
Đăng nhập để xem giải thích