はさみで刈る
はさみでかる
Cắt kéo.

はさみで刈る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はさみで刈る
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
cái kéo
刈る かる
gặt; cắt; tỉa
ある意味では あるいみでは
theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó
xem thường, coi khinh, khinh miệt
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế