Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目をみはる
めをみはる
tráo.
マス目 マス目
chỗ trống
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
目を見張る めをみはる
bất ngờ, kinh ngạc (kiểu mồm chữ O,mắt chữ A)
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
網を張る あみをはる
đánh lưới.
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
Đăng nhập để xem giải thích