早い話が
はやいはなしが「TẢO THOẠI」
☆ Cụm từ, trạng từ
Ngắn gọn
早
い
話
が、
彼
は
初恋
の
人
と
結婚
したんだ。
Để ngắn gọn lại một câu chuyện dài, anh kết hôn với mối tình đầu của mình.

はやいはなしが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやいはなしが
早い話が
はやいはなしが
ngắn gọn
はやいはなしが
in short
Các từ liên quan tới はやいはなしが
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
đã, rồi; đã... rồi
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ
cải hoa, hoa lơ
ないしは ないしは
Hoặc 
気がはやる きがはやる
Vội vàng
bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh, trói giật cánh khuỷ, trói chặt, buộc chặt
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm