はがい
Bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh, trói giật cánh khuỷ, trói chặt, buộc chặt

はがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はがい
はがい
bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh.
羽交い
はがい はねかい
chắp cánh
Các từ liên quan tới はがい
歯が痛い はがいたい
đau răng
羽交い締め はがいじめ
đòn giữ vật lộn (được thực hiện bởi một người từ phía sau đối thủ, nói chung là khi cả hai nằm trên thảm và đối phương nằm dưới)
尖り笹の葉貝 とんがりささのはがい トンガリササノハガイ
Lanceolaria grayana (species of freshwater mussel)
in short
はずがない はずがない
làm gì có chuyện đó
はいはい へいへい
dần dần, từ từ
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
Eastern greylag goose