Các từ liên quan tới はやて×ブレードの登場キャラクター
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ブレード ブレイド ブレード
chỉ tết
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
lưỡi cưa
ブレード・サーバ ブレード・サーバ
máy chủ phiến