粗い肌
あらいはだ「THÔ CƠ」
☆ Danh từ
Xù lên da

あらいはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらいはだ
粗い肌
あらいはだ
xù lên da
あらいはだ
rough skin
Các từ liên quan tới あらいはだ
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng
rough skin
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)
Aha!
sa giông
肌合 はだあい
sự xếp đặt; tính khí
肌合い はだあい
người có sự xếp đặt