Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はらぺこあおむし
ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
腹ペコ はらペコ はらぺこ
đói bụng
半ぺら はんぺら
half of a piece of paper, half-size paper, (ticket) stub
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
train to
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)