惜しむらくは
おしむらくは
☆ Cụm từ, trạng từ
Thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
有能
な
人材
だが
惜
しむらくは
人情味
に
乏
しい。
Đây là một người có tài, nhưng thật đáng tiếc là lại thiếu đạo đức.

惜しむらくは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惜しむらくは
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
出し惜しむ だしおしむ
tiếc không đem ra, tiếc không chi ra
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
体を惜しむ からだをおしむ
lười biếng
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
骨を惜しむ ほねをおしむ
lười biếng