Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はらみこ
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
未払い込み みはらいこみ
không thanh toán lên trên (vốn)
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
払い込み はらいこみ
thanh toán
はらみ線 はらみせん
biểu đồ dạng hình nến (candlestick chart)
không đưa ra, không phát hành, không in ra
không trả, không thanh toán, không trả công, không trả lương, không trả bưu phí, không dán tem, quan toà không lương