はめ込む
Chèn ký hiệu

Bảng chia động từ của はめ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はめ込む/はめこむむ |
Quá khứ (た) | はめ込んだ |
Phủ định (未然) | はめ込まない |
Lịch sự (丁寧) | はめ込みます |
te (て) | はめ込んで |
Khả năng (可能) | はめ込める |
Thụ động (受身) | はめ込まれる |
Sai khiến (使役) | はめ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はめ込む |
Điều kiện (条件) | はめ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | はめ込め |
Ý chí (意向) | はめ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | はめ込むな |
はめこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はめこみ
はめ込む
はめこむ
chèn ký hiệu
はめ込み
はめこみ
sự lồng vào
嵌め込み
はめこみ
sự lồng vào
はめこみ
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ.
嵌め込む
はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào.
Các từ liên quan tới はめこみ
đệm yên ngựa,nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh,(ê,danh sách bác sĩ bảo hiểm,mảnh da (cừu,tường),cán ô (cửa,bức tranh tấm,bức ảnh dài,may ô vải màu vào,nhóm người tham gia hội thảo,đài truyền hình...),đài truyền hình),dê... để viết),đóng panô (cửa,đóng ván ô,danh sách hội thẩm,panô,cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh,yên ngựa,cốt) danh sách báo cáo,panen,bảng,đóng yên,ban hội thẩm,ô vải khác màu
shut in
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân
nghe lỏm; nghe trộm