針もぐら
はりもぐら ハリモグラ「CHÂM」
☆ Danh từ
Thú lông nhím mỏ ngắn

はりもぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりもぐら
針もぐら
はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
はりもぐら
Các từ liên quan tới はりもぐら
針土竜 はりむぐらもち
anteater; echidna gai góc
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
花曇り はなぐもり
thời tiết sương mù trong mùa xuân.
土竜 もぐら
chuột chũi
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo