腹づもり
はらづもり「PHÚC」
☆ Danh từ
Ý định, mục đích

はらづもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらづもり
腹づもり
はらづもり
ý định, mục đích
腹積もり
はらづもり
Một lịch trình, kế hoạch sơ bộ cho những việc bạn sắp làm
はらづもり
ý định, mục đích, cách liền sẹo.
Các từ liên quan tới はらづもり
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)
mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
空釣り からづり そらづり
câu cá không cần mồi
nhím.
người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
版面 はんづら
phạm vi thiết kế
鼻面 はなづら
chóp mũi; mõm (động vật)