Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はり師試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn