Kết quả tra cứu はり札
Các từ liên quan tới はり札
はり札
はりふだ
「TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Áp phích, quảng cáo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của はり札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はり札する/はりふだする |
Quá khứ (た) | はり札した |
Phủ định (未然) | はり札しない |
Lịch sự (丁寧) | はり札します |
te (て) | はり札して |
Khả năng (可能) | はり札できる |
Thụ động (受身) | はり札される |
Sai khiến (使役) | はり札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はり札すられる |
Điều kiện (条件) | はり札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | はり札しろ |
Ý chí (意向) | はり札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | はり札するな |