切り札
きりふだ「THIẾT TRÁT」
☆ Danh từ
Con át chủ bài

切り札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り札
切り札でとる きりふだでとる
ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài.
切札 きりふだ
lá bài chủ; con át chủ bài.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
はり札 はりふだ
áp phích, quảng cáo
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
守り札 まもりふだ
giấy bùa