朝日る
あさひる アサヒる「TRIÊU NHẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up

Bảng chia động từ của 朝日る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝日る/あさひるる |
Quá khứ (た) | 朝日った |
Phủ định (未然) | 朝日らない |
Lịch sự (丁寧) | 朝日ります |
te (て) | 朝日って |
Khả năng (可能) | 朝日れる |
Thụ động (受身) | 朝日られる |
Sai khiến (使役) | 朝日らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝日られる |
Điều kiện (条件) | 朝日れば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝日れ |
Ý chí (意向) | 朝日ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝日るな |