Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針など はりなど
chất hút ẩm, hạt chống ẩm
寝るほど楽はなかりけり ねるほどらくはなかりけり
không có gì thoải mái hơn việc ngủ (tanka châm biếm của Ota Nanpu thời Edo)
成り果てる なりはてる
(nghĩa bóng ) tụt dốc, lâm vào cảnh bần cùng
どなり立てる どなりたてる
đứng và hò hét.
はまちどり
chim choi choi
なはる
to do
怒鳴り付ける どなりつける
sự la mắng, sự quát tháo
怒鳴りつける どなりつける
quát