どなり立てる
どなりたてる
☆ Động từ nhóm 2
Đứng và hò hét.

Bảng chia động từ của どなり立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どなり立てる/どなりたてるる |
Quá khứ (た) | どなり立てた |
Phủ định (未然) | どなり立てない |
Lịch sự (丁寧) | どなり立てます |
te (て) | どなり立てて |
Khả năng (可能) | どなり立てられる |
Thụ động (受身) | どなり立てられる |
Sai khiến (使役) | どなり立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どなり立てられる |
Điều kiện (条件) | どなり立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | どなり立ていろ |
Ý chí (意向) | どなり立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | どなり立てるな |