Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東の宮
はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
はるのみや
はやみ
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
はやみち
phím rút gọn, phím tắt
早呑み込み はやのみこみ
(bản vẽ) những kết luận vội vàng
みやる
look at
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
耳の早い みみのはやい
thính tai
気がはやる きがはやる
Vội vàng
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.