はやみ
Bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, (địa lý, địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn, giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn
はやみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやみ
はやみ
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ
早見
はやみ
vẽ biểu đồ
Các từ liên quan tới はやみ
phím rút gọn, phím tắt
早耳 はやみみ
sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh
早道 はやみち
phím rút gọn, phím tắt
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
早見表 はやみひょう
biểu đồ đơn giản
一寸先は闇 いっすんさきはやみ
không ai biết tương lai nào giữ; tương lai là một (quyển) sách đóng
hoàng thái tử
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm