はんげつ
Hình bán nguyệt, nửa vòng tròn

はんげつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんげつ
はんげつ
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
半月
はんつき はんげつ
nửa tháng.
Các từ liên quan tới はんげつ
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
爪半月 つめはんげつ
Lunula liềm móng
半月弁 はんげつべん
Van bán nguyệt.
半月板 はんげつばん
sụn chêm
関節半月 かんせつはんげつ
sụn bán nguyệt
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán