Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごはん
cơm
はしご
thang
ごろん
flopping (e.g. on a bed), scattering (e.g. limbs horizontally)
はしご酒 はしござけ
Đi uống rượu lần lượt ở những địa điểm khác nhau.. thanh nhảy
はしご高 はしごだか
ladder form of "high" kanji
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
はんいご
từ trái nghĩa
はしごのだん
rung of ladder