はんみち
Nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường

はんみち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんみち
はんみち
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau
半道
はんみち
Một nửa của 1里 (里(ri) là đơn vị đo lường cũ của Nhật Bản
Các từ liên quan tới はんみち
phím rút gọn, phím tắt
mật ong
the follower of each new fad
はみ乳 はみちち
phần ngực bị lộ
ジャム/はちみつ/スプレッド ジャム/はちみつ/スプレッド
Mứt / mật ong / kem sữa
strong independent Japanese woman from the Kochi area
xếp chữ
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.