はちきん
☆ Danh từ
Phụ nữ mạnh mẽ, độc lập và kiên cường
彼女
ははちきんで、どんな
困難
にも
立
ち
向
かう
力
を
持
っています。
Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và có sức mạnh đối mặt với mọi khó khăn.

はちきん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はちきん
18-carat gold
十八金 じゅうはちきん
vàng 18 ca-ra
18禁 じゅうはちきん
việc cấm người dưới 18 tuổi
correctly, properly, accurately
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
thoả hiệp,nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau,không triệt để,nửa chừng,nửa đường,nửa vời
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.