組み版
くみはん くみばん「TỔ BẢN」
☆ Danh từ
Sắp chữ in; sự hợp thành

Từ đồng nghĩa của 組み版
noun
くみはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみはん
組み版
くみはん くみばん
sắp chữ in
くみはん
xếp chữ
組版
くみはん
sắp chữ in
Các từ liên quan tới くみはん
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường
はみ乳 はみちち
phần ngực bị lộ
không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra, không ai biết
tiger beetle
giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn, rơi, (+ away, off) bong ra
en quad
sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng