汎用コンピュータ
はんようコンピュータ
☆ Danh từ
Máy tính thông dụng
Máy tính đa dụng

汎用コンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用コンピュータ
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用型コンピュータ はんようがたコンピュータ
máy toán đại khung
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
コンピュータ用語 コンピュータようご
đặc ngữ điện toán
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用品 はんようひん
sản phẩm đa chức năng
汎用コンテナ_ はんようこんてな_
công-ten-nơ vạn năng.