でんどうはブラシ
電動歯ブラシ
☆ Danh từ
Bàn chải điện.

電動歯ブラシ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 電動歯ブラシ
でんどうはブラシ
電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動歯ブラシ
でんどうはブラシ でんどうはぶらし
bàn chải điện.
Các từ liên quan tới 電動歯ブラシ
電動歯ブラシ本体 でんどうはぶらしほんたい
thân bàn chải điện
電動歯ブラシ用替ブラシ でんどうはぶらしようかえブラシ
đầu bàn chải thay thể cho bàn chải điện
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯ブラシ はブラシ はぶらし はブラシ はぶらし
bàn chải răng
bàn chải kẽ răng
除電ブラシ じょでんブラシ
bàn chải loại bỏ tĩnh điện
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít