Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床
-しょう とこ
sàn nhà
ゆか とこ しょう
nền nhà
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu
種床 たねどこ
giá thể ươm cây con, giá thể, luống gieo hạt
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
病床 びょうしょう
giường bệnh