倍
ばい「BỘI」
☆ Danh từ
Sự gấp đôi.

ばい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばい
倍
ばい
sự gấp đôi.
培地
ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
倍する
ばいする ばい
gấp đôi
陪都
ばいと ばい と
thủ đô thứ cấp (của Trung Quốc lịch sử)
霾
ばい
bụi mưa
Các từ liên quan tới ばい
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
相対売買 あいたいばいばい そうたいばいばい
bán theo thỏa thuận riêng.
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
売買販売契約 ばいばいはんばいけいやく
hợp đồng bán.
売買 ばいばい
buôn bán
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
自己売買 じこばいばい
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán