自己売買
じこばいばい「TỰ KỈ MẠI MÃI」
Giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
Tự mua bán
自己売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買 ばいばい
buôn bán
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh