競売買
きょうばいばい けいばいばい「CẠNH MẠI MÃI」
☆ Danh từ
Mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
競売買方式
は、2005
年
4
月
から
追加
して
認
められた。
Cách thức mua bán đấu giá đã được thêm và công nhận kể từ tháng 4 năm 2005.

競売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
競争売買 きょうそうばいばい
sự bán đấu giá
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
個別競争売買 こべつきょーそーばいばい
đấu giá cá nhân
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
売買 ばいばい
buôn bán
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá