ばいじ
Sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận, người tuỳ tùng, vật giữ; người cầm giữ, tình trạng được giữ lại, vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng

ばいじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばいじ
ばいじ
sự giữ lại làm của riêng
陪侍
ばいじ
lão bộc, quản gia
Các từ liên quan tới ばいじ
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
陪乗 ばいじょう
cưỡi trong cùng xe ngựa đó (ô tô) (với một cấp trên); chú ý trên (về) (những thứ cấp trên) trong cùng xe ngựa đó
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
販売時点 はんばいじてん
điểm bán hàng
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng
特売場 とくばいじょう
sự mặc cả lát sàn hoặc nền tảng
売買条件 ばいばいじょうけん
điều kiện bán