栽培所
さいばいじょ さいばいしょ「TÀI BỒI SỞ」
☆ Danh từ
Nơi trồng trọt

Từ đồng nghĩa của 栽培所
noun
さいばいじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいばいじょ
栽培所
さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
さいばいじょ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...).
Các từ liên quan tới さいばいじょ
do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư
khéo xử, lịch thiệp
rerun (of file)
sự trồng cây ăn quả
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu
năm, tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận, người tuỳ tùng, vật giữ; người cầm giữ, tình trạng được giữ lại, vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
nhà hộ sinh