Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
販売時点情報管理システム はんばいじてんじょうほうかんりシステム
chỉ - (của) - hệ thống hàng bán (pos)
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng
販売スタッフ はん ばいスタッフ
Nhân viên bán hàng
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán
販売名 はんばいめい
tên nhãn hàng