Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばかじゃないのに
月夜の晩ばかりじゃない つきよのばんばかりじゃない
you better watch your step!, sleep with one eye open!
じゃ無いか じゃないか
phải không
じゃない ぢゃない
không
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp
noisily (playing a musical instrument)