ええじゃないか
☆ Cụm từ
Isn't it great?
☆ Danh từ
Carnival-like religious celebrations (e.g. dancing festivals) that occurred across Japan from June 1867 to May 1868

ええじゃないか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ええじゃないか
người dẫn chương trình
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
<TôN> cõi niết bàn
trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
かんけえない かんけえない
Không liên quan
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
kẻ ghét người