ばくちうち
Trò cờ bạc

ばくちうち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくちうち
ばくちうち
trò cờ bạc
ばくち打ち
ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
博奕打ち
ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
博打打ち
ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
Các từ liên quan tới ばくちうち
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
trò cờ bạc
ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
めばち めばちこ
Bigeye tuna
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận