爆発管
ばくはつかん「BẠO PHÁT QUẢN」
☆ Danh từ
Ngòi nổ, kíp

ばくはつかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくはつかん
爆発管
ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
Các từ liên quan tới ばくはつかん
en quad
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
核爆発 かくばくはつ
vụ nổ hạt nhân
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ
かくはん機 かくはんき
máy trộn, máy khuấy
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật