人口爆発
じんこうばくはつ「NHÂN KHẨU BẠO PHÁT」
☆ Danh từ
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.

じんこうばくはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんこうばくはつ
人口爆発
じんこうばくはつ
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
じんこうばくはつ
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Các từ liên quan tới じんこうばくはつ
bảng công báo
ngòi nổ, kíp
chào buổi tối.
sự tự phê bình, lời tự phê bình
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)