ばちん
バチン
Wham, sound of striking with something solid
Zap, crack, sound of thunder
☆ Trạng từ thêm と
(with a) slap, smack, whack, sound of a sharp blow with something flat

ばちん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばちん
tiền vé
車馬賃 しゃばちん
tiền vé xe; giá tiền; những chi phí vận tải
trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
lính gác, lính canh, đứng gác, đứng canh, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đặt lính gác
ばちゃん バチャン
with a splash
clashing of swords
Track No. 1
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh