いちばんせん
Track No. 1

いちばんせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちばんせん
いちばんせん
Track No. 1
一番線
いちばんせん
vệt không. 1
Các từ liên quan tới いちばんせん
sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi
ばちん バチン
(with a) slap, smack, whack, sound of a sharp blow with something flat
(to work single, mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
one scene (in play)
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn